Tin Tức

Home >> Tin Tức >> Shipment là gì? Hướng dẫn toàn diện về quy trình vận chuyển hàng hóa

Shipment là gì? Hướng dẫn toàn diện về quy trình vận chuyển hàng hóa

Shipment – thuật ngữ quen thuộc trong lĩnh vực vận tải quốc tếxuất nhập khẩu – thường được hiểu đơn giản là “lô hàng”. Tuy nhiên, khái niệm này còn bao hàm việc giao hàng hóa cho các đơn vị cung cấp dịch vụ vận tải qua đường bộ, biển, sắt hoặc hàng không. Nhiều người vẫn chưa nắm rõ ý nghĩa, quy định và vai trò của shipment.

Bài viết này sẽ giải thích chi tiết thuật ngữ trên, đồng thời giới thiệu ưu điểm vượt trội của HL Shipping trong lĩnh vực dịch vụ xuất nhập khẩu, vận chuyển hàng liên vận quốc tế Á-Âu với giá cả cạnh tranh và chất lượng hàng đầu, đảm bảo sự hài lòng tuyệt đối cho mọi doanh nghiệp.

Shipment là gì? Shipment khác gì Shipping?

Shipment là gì? Shipment khác gì Shipping?

Shipment nghĩa là giao hàng cho đơn vị vận tải để chuyển đi. Theo từ điển Cambridge, shipment có hai nghĩa: một lô hàng lớn được gửi đi, hoặc hành động gửi lô hàng đó.

Shipment khác gì Shipping?

Hai từ này tuy có gốc “ship” nhưng khác biệt. Shipping là quá trình vận chuyển, còn shipment là lô hàng được vận chuyển.

Khi muốn nói về một lô hàng cụ thể, nên dùng “shipment”. Còn khi đề cập đến việc vận chuyển nói chung, có thể dùng các từ như transport, shipping, carriage tùy ngữ cảnh.

Xem thêm: Giao hàng tiêu chuẩn là gì? Ưu điểm của loại hình này là gì

Vai trò và quy định của Shipment như thế nào?

Vai trò và quy định của Shipment như thế nào?

Đơn vị vận chuyển hàng bằng container RATRACO SOLUTIONS đã giải đáp shipment là gì, tiếp theo đây là nội dung liên quan tới các quy định về điều khoản, vai trò của shipment trong Hợp đồng thương mại vận chuyển hàng hóa:

Điều khoản giao hàng

Một số nội dung quan trọng mà Nhà xuất khẩu, Nhà nhập khẩu cần thương lượng trong điều khoản giao hàng gồm:

  • Thời gian giao hàng (Kết hợp với việc ràng buộc về thời gian, phương thức thanh toán);
  • Địa điểm giao hàng;
  • Phương thức giao hàng: Giao hàng từng phần hay một lần – Giao hàng chuyển tải hay đi thẳng – Giao hàng đầy cont hay lẻ cont.
  • Thông báo giữa hai bên trong quá trình vận chuyển hàng hóa.

Quy định về thời gian giao hàng

Thời gian giao hàng trong hợp đồng ngoại thương do 2 bên tự thỏa thuận. Địa điểm giao hàng

Nếu giao hàng từ cảng đi tới cảng đích thì địa điểm giao hàng sẽ được ghi là:

  • Tên cảng đi = POL = Port of Loading = Port of Charging;
  • Tên cảng đến = POD = Port of Discharging = Port of Unloading.

Nếu giao hàng từ sân bay đi tới sân bay đích thì địa điểm giao hàng sẽ được ghi là:

  • Tên sân bay đi = Loading Airport;
  • Tên sân bay đến = Discharging Airport.

Nếu giao hàng theo điều kiện EXW hoặc DDP thì địa điểm giao hàng sẽ được ghi là:

  • Nơi nhận hàng để chở = Pick-up place;
  • Tên cảng đi = POL = Port of Loading = Port of Charging;
  • Tên cảng đến = POD = Port of Discharging = Port of Unloading;
  • Điểm đến cuối cùng = Final Destination.

Các phương thức giao hàng trong Thương mại Quốc tế phổ biến

Các phương thức giao hàng trong Thương mại Quốc tế phổ biến
  • CIP (Carriage & Insurance Paid to): Người bán giao hàng cho người chuyên chở tại địa điểm đã thỏa thuận trước.
  • CPT (Carriage Paid To): Người bán chịu mọi rủi ro, phí tổn và tiền cước để hàng tới địa điểm nhận hàng của người mua, bao gồm thuê phương tiện vận chuyển.
  • CFR (Cost and Freight): Người bán có nhiệm vụ đặt hàng lên boong tàu cho người mua.
  • CIF (Cost, Insurance and Freight): Người bán chịu mọi chi phí, rủi ro và tổn thất hàng hóa trước khi hàng đã được giao lên tàu tại cảng bốc hàng.
  • DAP (Delivered At Place): Người bán giao hàng tới địa điểm cụ thể do người mua chỉ định.
  • DPU (Delivery at Place Unloaded): Người bán giao hàng tới địa điểm đã dỡ hàng do người mua chỉ định.
  • DDP (Delivered Duty Paid): Người bán giao hàng tới địa điểm chỉ định và chịu mọi chi phí, thuế.
  • ExW (Ex Work): Người bán hoàn thành trách nhiệm khi giao hàng tại xưởng, không chịu chi phí và rủi ro trong việc bốc hàng lên phương tiện vận tải. Người mua làm thủ tục xuất khẩu hàng.
  • FAS (Free Alongside Ship): Hàng hóa giao cho người mua khi được đặt dọc mạn tàu tại cảng chỉ định.
  • FCA (Free Carrier): Người bán giao hàng cho đơn vị vận chuyển tại cơ sở của mình hoặc địa điểm đã chỉ định.
  • FOB (Free on Board): Người bán chịu trách nhiệm mang hàng ra cảng và xếp hàng lên tàu, rủi ro chuyển giao khi hàng qua lan can tàu tại cảng bốc hàng.

Xem thêm: Transhipment là gì? Bản chất và vai trò trong logistics

Thông báo giữa hai bên

Trước khi gửi hàng, người bán sẽ gửi thông báo hướng dẫn hoặc chi tiết thời gian/địa điểm tàu đến nhận hàng cho người mua. Sau khi giao hàng, người bán phải thông báo tình trạng và kết quả giao hàng tới người mua. Nhiều nhà nhập khẩu còn yêu cầu thông báo trước khi tàu vào cảng dỡ hàng.

Trong Hợp đồng Thương mại Quốc tế, shipment quy định một số điều khoản quan trọng mà bất cứ cá nhân, đơn vị liên quan nào cũng phải biết.

Tạm kết

Tóm lại, HL Shipping đã cung cấp một cái nhìn tổng quan về câu hỏi “Shipment là gì” trong bối cảnh xuất nhập khẩu hàng hóa. Chúng tôi đã làm rõ định nghĩa, vai trò quan trọng, cũng như các quy định về địa điểm, thời gian và phương thức giao hàng liên quan đến shipment. Hiểu rõ “Shipment là gì” sẽ giúp các cá nhân và doanh nghiệp trong lĩnh vực logistics và xuất nhập khẩu có thêm kiến thức quý giá để áp dụng vào công việc.


Về chúng tôi

HL Shipping Co.,Ltd là một đơn vị giao nhận vận tải có trụ sở tại Hồ Chí Minh, Việt Nam. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vân tải biển và hàng không. Chúng tôi tự tin là địa chỉ lý tưởng để cung cấp các dịch vụ vận tải hàng hóa, logistics. Đáp ứng được mọi yêu cầu của Quý Khách. Nếu bạn cần hỗ trợ gì về khai báo hải quanvận tải hàng hóa nội địa…. Thì gọi ngay HLshipping để được hỗ trợ và tư vấn miễn phí.

0 0 đánh giá
Article Rating
0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

GỬI YÊU CẦU LIÊN HỆ